1 |
Trường Đại học KH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Việt Nam học |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
2 |
Ngữ
văn Anh |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
3 |
Quan hệ Quốc tế |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
4 |
Báo chí |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
10/05/2016 |
09/05/2020 |
5 |
Văn học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/12/2016 |
13/12/2021 |
6 |
Công tác xã hội |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
05/11/2017 |
04/11/2022 |
7 |
Việt Nam học
(Trình độ Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
8 |
Giáo dục học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
9 |
Lý luận và
phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
10 |
Cử nhân ngành
Lịch sử |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
04/01/2021 |
03/01/2026 |
11 |
Cử nhân ngành
Trung Quốc |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
12 |
Cử nhân ngành
Nhật Bản học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
2 |
Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí
Minh |
13 |
Khoa học máy tính |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
2017 |
Đạt |
05/11/2017 |
04/11/2022 |
14 |
Công nghệ sinh học |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
2017 |
Đạt |
05/01/2017 |
04/11/2022 |
15 |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
14/01/2013 |
13/01/2017 |
2017 |
Đạt |
05/01/2017 |
04/01/2022 |
16 |
Điện
tử viễn thông |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
03/05/2013 |
02/05/2017 |
17 |
Kỹ
thuật hệ thống công nghiệp |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
10/05/2016 |
09/05/2019 |
18 |
Kỹ thuật Y sinh |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
10/05/2016 |
09/05/2019 |
ABET |
2019 |
Đạt |
30/09/2019 |
30/09/2025 |
19 |
Công
nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/02/2017 |
15/02/2022 |
20 |
Kỹ
thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
21 |
Công
nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
22 |
Tài
chính - ngân hàng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
11/11/2023 |
23 |
Kỹ
thuật Xây dựng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
11/11/2023 |
24 |
Kỹ
thuật Điện tử - Truyền thông |
ABET |
2019 |
Đạt |
30/09/2019 |
30/09/2025 |
25 |
Quản
trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
26 |
Logistics
và Quản lý chuỗi cung ứng |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
10/10/2021 |
09/10/2026 |
3 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia
TP. Hồ Chí Minh |
27 |
Công
nghệ thông tin |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
28 |
Hóa
học |
AUN-QA |
Sep-16 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
29 |
Sinh
học |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/11/2017 |
04/10/2022 |
30 |
Công
nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
12/11/2018 |
11/11/2023 |
31 |
Công
nghệ Sinh học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
32 |
Khoa
học vật liệu |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
04/01/2021 |
03/01/2026 |
33 |
Khoa
học máy tính (chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
10/10/2021 |
09/10/2026 |
4 |
Trường Đại học Bách khoa - ĐH Quốc gia
TP. Hồ Chí Minh |
34 |
Điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
35 |
Cơ Điện tử |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/09/2010 |
31/08/2016 |
2016 |
Đạt |
01/09/2016 |
31/08/2022 |
36 |
Kỹ thuật Hàng không |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/09/2010 |
31/08/2016 |
2016 |
Đạt |
01/09/2016 |
31/08/2022 |
37 |
Vật liệu tiên tiến |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/09/2010 |
31/08/2016 |
2016 |
Đạt |
01/09/2016 |
31/08/2022 |
38 |
Polime - Composite |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/09/2010 |
31/08/2016 |
2016 |
Đạt |
01/09/2016 |
31/08/2022 |
39 |
Viễn thông |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/09/2010 |
31/08/2016 |
2016 |
Đạt |
01/09/2016 |
31/08/2022 |
40 |
Hệ thống Năng lượng |
CTI |
2014 |
Đạt |
01/09/2010 |
31/08/2016 |
2016 |
Đạt |
01/09/2016 |
31/08/2022 |
41 |
Xây dựng dân dụng và năng lượng |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/09/2010 |
31/08/2016 |
2016 |
Đạt |
01/09/2016 |
31/08/2022 |
42 |
Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo) |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
43 |
Kỹ thuật cơ khí (chương trình chất lượng cao) |
AQAS |
2021 |
Đạt |
21/02/2022 |
30/09/2028 |
44 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
45 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
46 |
Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
47 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
48 |
Kỹ thuật công trình xây dựng (chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
49 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình chất lượng
cao) |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
50 |
Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và
Công nghiệp) |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
2017 |
Đạt |
05/10/2017 |
04/10/2022 |
51 |
Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
52 |
Khoa học máy tính |
ABET |
2013 |
Đạt |
2014 |
2019 |
2020 |
Đạt |
2020 |
30/09/2026 |
53 |
Kỹ thuật máy tính |
ABET |
2013 |
Đạt |
2014 |
2019 |
54 |
Khoa học máy tính (chương trình chất lượng cao) |
ABET |
2020 |
Đạt |
2020 |
30/09/2026 |
55 |
Kỹ thuật máy tính (chương trình chất lượng cao) |
ABET |
2020 |
Đạt |
2020 |
30/09/2026 |
56 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
10/11/2014 |
09/11/2018 |
2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
57 |
Quản lý công nghiệp |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
10/11/2014 |
09/11/2018 |
58 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2019 |
59 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2019 |
AQAS |
2021 |
Đạt |
21/02/2022 |
30/09/2028 |
60 |
Cơ kỹ thuật |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2020 |
61 |
Kỹ thuật môi trường (chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
62 |
Điện - Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) |
AUN-QA |
Sep-16 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2021 |
63 |
Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
Sep-16 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2021 |
64 |
Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ chuyên ngành tư vấn
quản lý quốc tế - EMBA-MCI) |
FIBAA |
2009 |
Đạt |
24/09/2010 |
23/09/2015 |
2015 |
Đạt |
27/11/2015 |
26/11/2022 |
AACSB |
2021 |
Đạt |
2021 |
2026 |
65 |
Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ Maastricht School
of Management-MSM) |
ACBSP |
2010 |
Đạt |
14/11/2010 |
2020 |
AMBA |
2016 |
Đạt |
2016 |
2018 |
IACBE |
2010 |
Đạt |
May-10 |
2017 |
66 |
Kỹ thuật xây dựng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
05/10/2017 |
04/10/2022 |
67 |
Kỹ thuật nhiệt |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/01/2018 |
24/01/2023 |
68 |
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (thạc sỹ) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
69 |
Kỹ thuật viễn thông (thạc sĩ) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
70 |
Kỹ thuật ô tô |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
71 |
Kỹ thuật ô tô (chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
72 |
Kỹ thuật dầu khí |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
73 |
Kỹ thuật dầu khí (chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
74 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
AQAS |
2021 |
Đạt |
21/02/2022 |
30/09/2028 |
75 |
Kỹ thuật cơ điện tử (chương trình chất lượng cao) |
AQAS |
2021 |
Đạt |
21/02/2022 |
30/09/2028 |
5 |
Trường Đại học
Kinh tế Luật
ĐH Quốc gia
TP. Hồ Chí Minh |
76 |
Tài
chính - ngân hàng |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
77 |
Kinh
tế đối ngoại |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
78 |
Kinh
tế học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
10/05/2016 |
09/05/2020 |
79 |
Kế
toán |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
07/04/2017 |
06/04/2021 |
80 |
Quản
trị kinh doanh |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/02/2018 |
24/02/2023 |
81 |
Luật
dân sự |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/02/2018 |
24/02/2023 |
82 |
Kinh
tế và Quản lý công |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
83 |
Hệ
thống thông tin quản lý |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
04/01/2021 |
03/01/2026 |
84 |
Kiểm
toán |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
10/10/2021 |
09/10/2026 |
6 |
Trường Đại học
Công nghệ Thông tin
ĐH Quốc gia
TP. Hồ Chí Minh |
85 |
Hệ
thống thông tin |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/02/2017 |
15/02/2021 |
86 |
Truyền
thông và mạng máy tính |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/02/2018 |
24/02/2023 |
87 |
Khoa
học Máy tính |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
88 |
Kỹ
thuật phần mềm |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
04/01/2021 |
03/01/2026 |
89 |
Kỹ
thuật máy tính |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
10/10/2021 |
09/10/2026 |
7 |
Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
90 |
Tài
chính - Ngân hàng |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
12/07/2013 |
11/07/2018 |
91 |
Quản
trị kinh doanh |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/07/2016 |
15/07/2022 |
92 |
Kế
toán |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/07/2016 |
15/07/2021 |
93 |
Kinh
doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/09/2017 |
14/09/2022 |
94 |
Kinh
doanh (chương trình tiếng Anh) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/09/2017 |
14/09/2022 |
95 |
Kinh
doanh (chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/09/2017 |
14/09/2022 |
96 |
Kinh
tế phát triển (Việt Nam - Hà Lan chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/09/2017 |
14/09/2022 |
97 |
Ngân
hàng |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/06/2019 |
29/06/2024 |
98 |
Tài
chính doanh nghiệp |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/06/2019 |
29/06/2024 |
99 |
Tài
chính công |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/06/2019 |
29/06/2024 |
100 |
Kinh
tế đầu tư |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/06/2019 |
29/06/2024 |
8 |
Trường
Đại học FPT |
101 |
Quản
trị kinh doanh |
ACBSP |
2019 |
Đạt |
21/11/2019 |
20/11/2029 |
9 |
Trường Đại học
Sư phạm Kỹ thuật
TP. Hồ Chí Minh |
102 |
Công
nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
AUN-QA |
03/2016 |
Đạt |
17/04/2016 |
16/04/2020 |
103 |
Công
nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử |
AUN-QA |
03/2016 |
Đạt |
17/04/2016 |
16/04/2020 |
104 |
Công
nghệ kỹ thuật Ô tô |
AUN-QA |
03/2016 |
Đạt |
17/04/2016 |
16/04/2020 |
105 |
Công
nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
AUN-QA |
12/2016 |
Đạt |
04/04/2017 |
03/04/2022 |
106 |
Công
nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
107 |
Công
nghệ Chế tạo máy |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
108 |
Công
nghệ kỹ thuật Nhiệt |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
109 |
Công
nghệ kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
110 |
Công
nghệ kỹ thuật Cơ khí |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
12/01/2019 |
11/01/2024 |
111 |
Công
nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
12/01/2019 |
11/01/2024 |
112 |
Quản
lý công nghiệp |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
12/01/2019 |
11/01/2024 |
113 |
Công
nghệ May |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
14/12/2019 |
13/12/2024 |
114 |
Công
nghệ Thông tin |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
14/12/2019 |
13/12/2024 |
115 |
Công
nghệ kỹ thuật in |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
14/12/2019 |
13/12/2024 |
10 |
Trường Đại học Hoa Sen |
116 |
Marketing |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
117 |
Quản
trị kinh doanh |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
118 |
Quản
trị nhân lực |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
119 |
Kế
toán |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
120 |
Tài
chính - Ngân hàng |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
121 |
Quản
trị khách sạn |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
04/05/2019 |
03/05/2024 |
122 |
Ngôn
ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
04/05/2019 |
03/05/2024 |
123 |
Quản
trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
18/07/2021 |
17/07/2026 |
124 |
Công
nghệ thông tin |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
18/07/2021 |
17/07/2026 |
125 |
Thiết
kế nội thất |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
18/07/2021 |
17/07/2026 |
11 |
Trường Đại học Thủy lợi |
126 |
Kỹ
thuật xây dựng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
16/02/2018 |
15/02/2023 |
127 |
Kỹ
thuật tài nguyên nước |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
16/02/2018 |
15/02/2023 |
12 |
Trường Đại học
Công nghiệp
Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) |
128 |
Công
nghệ Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/07/2018 |
07/07/2023 |
129 |
Công
nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/07/2018 |
07/07/2023 |
130 |
Công
nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/07/2018 |
07/07/2023 |
131 |
Công
nghệ Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/07/2018 |
07/07/2023 |
132 |
Kế
toán |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/09/2019 |
07/09/2024 |
133 |
Công
nghệ kỹ thuật Ô tô |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/09/2019 |
07/09/2024 |
134 |
Ngôn
ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/09/2019 |
07/09/2024 |
135 |
Quản
trị kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/09/2019 |
07/09/2024 |
136 |
Thương
mại điện tử |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
22/11/2021 |
21/11/2026 |
137 |
Công
nghệ may |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
22/11/2021 |
21/11/2026 |
138 |
Công
nghệ kĩ thuật nhiệt |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
22/11/2021 |
21/11/2026 |
139 |
Công
nghệ kĩ thuật máy tính |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
22/11/2021 |
21/11/2026 |
13 |
Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
140 |
Thú
y |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
07/01/2018 |
06/01/2023 |
141 |
Công
nghệ Thực phẩm |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
07/01/2018 |
06/01/2023 |
14 |
Trường Đại học
Ngoại thương |
142 |
Kinh
tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
18/02/2019 |
17/02/2024 |
143 |
Quản
trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
18/02/2019 |
17/02/2024 |
144 |
Ngân
hàng và tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
18/02/2019 |
17/02/2024 |
145 |
Kinh
tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
18/02/2019 |
17/02/2024 |
146 |
Kinh
tế đối ngoại (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
16/08/2021 |
15/08/2026 |
147 |
Quản
trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
16/08/2021 |
15/08/2026 |
148 |
Tài
chính - ngân hàng định hướng nghiên cứu (Thạc sĩ) |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
16/08/2021 |
15/08/2026 |
15 |
Trường
Đại học
Quốc tế Sài Gòn |
149 |
Quản
trị kinh doanh |
IACBE |
2019 |
Đạt |
30/03/2020 |
30/04/2027 |
16 |
Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh |
150 |
Tài
chính |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
25/05/2019 |
24/05/2024 |
151 |
Ngân
hàng |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
25/05/2019 |
24/05/2024 |
17 |
Trường Đại học
Nguyễn Tất Thành |
152 |
Quản
trị kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
13/10/2019 |
12/10/2024 |
153 |
Tài
chính - ngân hàng |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
13/10/2019 |
12/10/2024 |
154 |
Công
nghệ thông tin |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
13/10/2019 |
12/10/2024 |
155 |
Ngôn
ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
13/10/2019 |
12/10/2024 |
156 |
Kế
toán |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
21/02/2022 |
20/02/2027 |
157 |
Công
nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
21/02/2022 |
20/02/2027 |
158 |
Công
nghệ sinh học |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
21/02/2022 |
20/02/2027 |
159 |
Công
nghệ kỹ thuật ô tô |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
21/02/2022 |
20/02/2027 |
18 |
Trường Đại học Việt Đức |
160 |
Kỹ
thuật Điện và Máy tính |
ASIIN |
2019 |
Đạt |
13/01/2020 |
30/09/2025 |
161 |
Tính
toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính |
ASIIN |
2019 |
Đạt |
13/01/2020 |
30/09/2025 |
162 |
Cơ
điện tử và Công nghệ cảm biến |
ASIIN |
2019 |
Đạt |
13/01/2020 |
30/09/2025 |
19 |
Trường Đại học Y Dược TP. Hồ
Chí Minh |
163 |
Y
khoa |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
28/07/2021 |
27/07/2026 |
164 |
Dược
học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
28/07/2021 |
27/07/2026 |
20 |
Trường Đại học Mở
TP. Hồ Chí Minh |
165 |
Kinh
tế (Thạc sĩ) |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
28/05/2021 |
27/05/2026 |
166 |
Lý
luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (Thạc sĩ) |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
28/05/2021 |
27/05/2026 |
167 |
Quản
trị kinh doanh (Thạc sĩ) |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
28/05/2021 |
27/05/2026 |
168 |
Tài
chính - Ngân hàng (Thạc sĩ) |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
28/05/2021 |
27/05/2026 |
169 |
Kế
toán (Thạc sĩ) |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
23/03/2022 |
22/03/2027 |
170 |
Kiểm
toán |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
23/03/2022 |
22/03/2027 |
171 |
Kinh
tế |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
23/03/2022 |
22/03/2027 |
172 |
Quản
trị kinh doanh |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
23/03/2022 |
22/03/2027 |
173 |
Kế
toán |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
174 |
Khoa
học máy tính |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
175 |
Ngôn
ngữ Anh |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
176 |
Tài
chính - Ngân hàng |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
21 |
Trường Đại học Văn Lang |
177 |
Công
nghệ kỹ thuật môi trường |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
14/02/2022 |
13/02/2027 |
178 |
Thiết
kế đồ họa |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
14/02/2022 |
13/02/2027 |
179 |
Quản
trị khách sạn |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
14/02/2022 |
13/02/2027 |
180 |
Kế
toán |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
14/02/2022 |
13/02/2027 |
22 |
Trường Đại học
Công nghiệp Thực phẩm
TP. Hồ Chí Minh |
181 |
Công
nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
28/12/2019 |
27/12/2024 |
182 |
Công
nghệ kỹ thuật hóa học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
28/12/2019 |
27/12/2024 |
23 |
Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
183 |
Sư
phạm Hóa học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
21/06/2021 |
20/06/2026 |
184 |
Sư
phạm Vật lý |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
21/06/2021 |
20/06/2026 |
185 |
Giáo
dục Tiểu học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
21/06/2021 |
20/06/2026 |
186 |
Tâm
lý học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
21/06/2021 |
20/06/2026 |
187 |
Ngôn
ngữ Anh |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
22/05/2022 |
21/05/2027 |
188 |
Ngôn
ngữ Trung Quốc |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
22/05/2022 |
21/05/2027 |
189 |
Công
nghệ thông tin |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
22/05/2022 |
21/05/2027 |
190 |
Ngôn ngữ Pháp |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
22/05/2022 |
21/05/2027 |
24 |
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh |
191 |
Ngôn
ngữ Anh |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
08/11/2021 |
07/11/2026 |
192 |
Kỹ
thuật môi trường |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
08/11/2021 |
07/11/2026 |
193 |
Công
nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
08/11/2021 |
07/11/2026 |
194 |
Kỹ
thuật cơ điện tử |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
08/11/2021 |
07/11/2026 |