1 |
Trường Đại học Sài Gòn |
1 |
Giáo dục tiểu học |
9/2018 |
12/2018,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
86%, (12/8/2019) |
Cập
nhật 31/8/2019 |
2 |
Sư phạm tiếng Anh |
9/2018 |
03/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
80%, (12/8/2019) |
Cập
nhật 31/8/2019 |
3 |
Sư phạm Lịch sử |
9/2018 |
03/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
86%, (12/8/2019) |
Cập
nhật 31/8/2019 |
4 |
Toán - ứng dụng |
9/2019 |
01/2022,
(VU-CEA) |
Đạt
84%, (28/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
5 |
Quản trị kinh doanh |
9/2019 |
6/2020,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
84%, (14/12/2020) |
Cập
nhật 31/01/2021 |
6 |
Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) |
9/2019 |
6/2020,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
88%, (14/12/2020) |
Cập
nhật 31/01/2021 |
7 |
Công nghệ thông tin |
9/2019 |
01/2022,
(VU-CEA) |
Đạt
82%, (28/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
8 |
Khoa học máy tính (trình độ thạc sĩ) |
9/2019 |
01/2022,
(VU-CEA) |
Đạt
84%, (28/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
9 |
Luật |
10/2020 |
11/2020,
(VU-CEA) |
Đạt
82%, (26/02/2021) |
Cập
nhật 28/02/2021 |
10 |
Tài chính - Ngân hàng |
10/2020 |
11/2020,
(VU-CEA) |
Đạt
82%, (26/02/2021) |
Cập
nhật 28/02/2021 |
11 |
Tài chính - Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) |
10/2020 |
11/2020,
(VU-CEA) |
Đạt
80%, (26/02/2021) |
Cập
nhật 28/02/2021 |
12 |
Quản lý Giáo dục |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
13 |
Sư phạm Ngữ văn |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
14 |
Sư phạm Địa lý |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
15 |
Sư phạm Vật lý |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
16 |
Kế toán |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
17 |
Giáo dục Mầm non |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
18 |
Sư phạm Sinh học |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
19 |
Toán Giải tích (trình độ thạc sĩ) |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
20 |
Quản lý Giáo dục (trình độ thạc sĩ) |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
21 |
Lịch sử Việt Nam (trình độ thạc sĩ) |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
22 |
Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán (trình độ thạc sĩ) |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
23 |
Hóa hữu cơ (trình độ thạc sĩ) |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
2 |
Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm
TP. Hồ Chí Minh |
24 |
Công nghệ sinh học |
9/2018 |
3/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
82%, (15/10/2019) |
Cập
nhật 31/10/2019 |
25 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
9/2018 |
3/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
90%, (15/10/2019) |
Cập
nhật 31/10/2019 |
26 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
9/2018 |
3/2019,
(VNU-HCM CEA), 10/2019,
(VNU-HCM CEA) - ĐGL |
Đạt
80%, (27/4/2020) |
Cập
nhật 30/4/2020 |
27 |
Công nghệ thông tin |
2019 |
11/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
80%, (27/4/2020) |
Cập
nhật 30/4/2020 |
28 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
2019 |
11/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
84%, (27/4/2020) |
Cập
nhật 30/4/2020 |
29 |
Kế toán |
2019 |
11/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
90%, (27/4/2020) |
Cập
nhật 30/4/2020 |
30 |
Quản trị kinh doanh |
2019 |
11/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
86%, (27/4/2020) |
Cập
nhật 30/4/2020 |
31 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
5/2020 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
90%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
32 |
Tài chính - Ngân hàng |
5/2020 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
96%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
33 |
Công nghệ chế tạo máy |
5/2020 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
90%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
34 |
Kỹ
thuật môi trường (trình độ thạc sĩ) |
4/2021 |
12/2021,
(VU-CEA) |
Đạt
88%, (24/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
35 |
Công
nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ) |
4/2021 |
12/2021,
(VU-CEA) |
Đạt
88%, (24/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
36 |
Quản
trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) |
4/2021 |
12/2021,
(VU-CEA) |
Đạt
84%, (24/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
37 |
Ngôn
ngữ Anh |
6/2022 |
7/2022,
(CEA-SAIGON) |
|
Cập
nhật 31/7/2022 |
38 |
Khoa
học Dinh dưỡng và Ẩm thực |
6/2022 |
7/2022,
(CEA-SAIGON) |
|
Cập
nhật 31/7/2022 |
39 |
Quản
trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
6/2022 |
7/2022,
(CEA-SAIGON) |
|
Cập
nhật 31/7/2022 |
40 |
Công
nghệ kĩ thuật Cơ điện tử |
6/2022 |
7/2022,
(CEA-SAIGON) |
|
Cập
nhật 31/7/2022 |
41 |
Công
nghệ dệt, may |
6/2022 |
7/2022,
(CEA-SAIGON) |
|
Cập
nhật 31/7/2022 |
42 |
Quản
lý Tài nguyên và Môi trường |
6/2022 |
7/2022,
(CEA-SAIGON) |
|
Cập
nhật 31/7/2022 |
3 |
Trường Đại học Thủy lợi |
43 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
11/2018 |
5/2019,
(VNU-CEA) |
Đạt
88%, (12/10/2019) |
Cập
nhật 31/10/2019 |
44 |
Quản lý xây dựng |
11/2018 |
5/2019,
(VNU-CEA) |
Đạt
86%, (12/10/2019) |
Cập
nhật 31/10/2019 |
45 |
Kế toán |
11/2018 |
5/2018,
(VNU-CEA) |
Đạt
88%, (12/10/2019) |
Cập
nhật 31/10/2019 |
46 |
Kinh tế |
12/2019 |
12/2019,
(VNU-CEA) |
Đạt
90%, (25/3/2020) |
Cập
nhật 31/3/2020 |
47 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
12/2019 |
12/2019,
(VNU-CEA) |
Đạt
90%, (25/3/2020) |
Cập
nhật 31/3/2020 |
48 |
Kỹ thuật xây dựng, |
12/2019 |
12/2019,
(VNU-CEA) |
Đạt
90%, (25/3/2020) |
Cập
nhật 31/3/2020 |
49 |
Quản trị kinh doanh |
12/2019 |
12/2019,
(VNU-CEA) |
Đạt
90%, (25/3/2020) |
Cập
nhật 31/3/2020 |
50 |
Kỹ
thuật Môi trường |
4/2021 |
5/2021,
(VNU-CEA) |
Đạt
90%, (09/9/2021) |
Cập
nhật 30/9/2021 |
51 |
Kỹ
thuật Xây dựng công trình , giao thông |
4/2021 |
5/2021,
(VNU-CEA) |
Đạt
88%, (09/9/2021) |
Cập
nhật 30/9/2021 |
52 |
Kỹ
thuật Tài nguyên nước |
4/2021 |
5/2021,
(VNU-CEA) |
Đạt
88%, (09/9/2021) |
Cập
nhật 30/9/2021 |
53 |
Kỹ
thuật Cơ khí |
4/2021 |
5/2021,
(VNU-CEA) |
Đạt
90%, (09/9/2021) |
Cập
nhật 30/9/2021 |
54 |
Công
nghệ thông tin |
4/2021 |
5/2021,
(VNU-CEA) |
Đạt
86%, (09/9/2021) |
Cập
nhật 30/9/2021 |
4 |
Trường Đại học
Nguyễn Tất Thành |
55 |
Quản trị khách sạn |
3/2019 |
5/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
96%, (07/10/2019) |
Cập
nhật 31/10/2019 |
56 |
Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử |
3/2019 |
5/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
88%, (07/10/2019) |
Cập
nhật 31/10/2019 |
57 |
Dược học |
9/2019 |
12/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
92%, (18/5/2020) |
Cập
nhật 31/5/2020 |
58 |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
10/2020 |
12/2021,
(VU-CEA) |
Đạt
94%, (05/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
59 |
Kỹ thuật Xây dựng |
10/2020 |
12/2021,
(VU-CEA) |
Đạt
88%, (05/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
60 |
Luật Kinh tế |
10/2020 |
12/2021,
(VU-CEA) |
Đạt
92%, (05/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
61 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
10/2020 |
12/2021,
(VU-CEA) |
Đạt
90%, (05/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
62 |
Kiến
trúc |
4/2021 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
88%, (14/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
63 |
Công
nghệ thông tin (trình độ thạc sĩ) |
4/2021 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
94%, (14/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
64 |
Công
nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
10/2021 |
|
|
Cập
nhật 31/10/2021 |
65 |
Việt
Nam học |
10/2021 |
|
|
Cập
nhật 31/10/2021 |
66 |
Điều
dưỡng |
3/2022 |
|
|
Cập
nhật, 31/3/2022 |
67 |
Quản
trị nhân lực |
8/2022 |
10/2022,
(CEA-THANGLONG) |
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
68 |
Quản
trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ ) |
8/2022 |
10/2022,
(CEA-THANGLONG) |
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
69 |
Tài
chính ngân hàng (trình độ thạc sĩ ) |
8/2022 |
10/2022,
(CEA-THANGLONG) |
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
70 |
Du
lịch (trình độ thạc sĩ) |
8/2022 |
10/2022,
(CEA-THANGLONG) |
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
5 |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
71 |
Tài chính - Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) |
02/2019 |
7/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
90%, (16/12/2019) |
Cập
nhật 31/12/2019 |
72 |
Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) |
02/2019 |
8/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
90%, (16/12/2019) |
Cập
nhật 31/12/2019 |
73 |
Quản trị Marketing (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
02/2019 |
8/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
96%, (16/12/2019) |
Cập
nhật 31/12/2019 |
74 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp (Chương trình đào tạo chất lượng
cao) |
02/2019 |
8/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
96%, (16/12/2019) |
Cập
nhật 31/12/2019 |
75 |
Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
02/2019 |
7/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
98%, (16/12/2019) |
Cập
nhật 31/12/2019 |
76 |
Tài
chính - Ngân hàng |
01/2021 |
12/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
92%, (20/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
77 |
Marketing |
01/2021 |
12/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
94%, (20/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
78 |
Quản
trị kinh doanh |
01/2021 |
12/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
96%, (20/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
79 |
Kinh
doanh Quốc tế |
01/2021 |
12/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
94%, (20/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
80 |
Bất
động sản |
01/2021 |
12/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
88%, (20/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
81 |
Ngôn
ngữ Anh |
01/2021 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
92%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
82 |
Hệ
thống thông tin quản lý |
01/2021 |
12/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
86%, (20/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
83 |
Kế
toán |
01/2021 |
12/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
96%, (20/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
84 |
Quản
trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
01/2021 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
94%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
85 |
Quản
trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
01/2021 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
88%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
86 |
Quản
trị khách sạn |
01/2021 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
90%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
6 |
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh |
87 |
Kế toán |
7/2019 |
9/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
96%, (16/12/2019) |
Cập
nhật 31/12/2019 |
88 |
Công nghệ Thông tin |
7/2019 |
9/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
96%, (16/12/2019) |
Cập
nhật 31/12/2019 |
89 |
Kỹ thuật điện |
10/2019 |
11/2019,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
82%, (24/4/2020) |
Cập
nhật 30/4/2020 |
90 |
Quản trị kinh doanh |
10/2019 |
11/2019,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
82%, (24/4/2020) |
Cập
nhật 30/4/2020 |
91 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
8/2020 |
10/2020,
(VU-CEA) |
Đạt
88%, (28/5/2021) |
Cập
nhật, 31/5/2021 |
92 |
Kỹ thuật cơ khí |
8/2020 |
10/2020,
(VU-CEA) |
Đạt
94%, (28/5/2021) |
Cập
nhật, 31/5/2021 |
93 |
Luật kinh tế |
8/2020 |
10/2020,
(VU-CEA) |
Đạt
90%, (28/5/2021) |
Cập
nhật, 31/5/2021 |
94 |
Kỹ thuật xây dựng |
10/2020 |
12/2020,
(VU-CEA) |
Đạt
88%, (28/5/2021) |
Cập
nhật, 31/5/2021 |
95 |
Thiết kế thời trang |
10/2020 |
12/2020,
(VU-CEA) |
Đạt
90%, (28/5/2021) |
Cập
nhật, 31/5/2021 |
96 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
10/2020 |
3/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
96%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
97 |
Công nghệ sinh học |
10/2020 |
3/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
92%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
98 |
Tài chính - Ngân hàng |
10/2020 |
3/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
96%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
99 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
10/2020 |
12/2020,
(VU-CEA) |
Đạt
88%, (28/5/2021) |
Cập
nhật, 31/5/2021 |
100 |
Dược
học |
4/2021 |
|
|
Cập
nhật, 30/4/2021 |
101 |
Ngôn
ngữ Nhật |
4/2021 |
|
|
Cập
nhật, 30/4/2021 |
102 |
Tâm
lý học |
4/2021 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
92%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
103 |
Marketing |
4/2021 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
94%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
104 |
Kiến
trúc |
4/2021 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
94%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
7 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. Hồ Chí
Minh |
105 |
Tài chính - Ngân hàng |
10/2019 |
12/2019,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
92%, (27/4/2020) |
Cập
nhật 30/4/2020 |
106 |
Quản
trị kinh doanh |
3/2020 |
10/2020,
(VU-CEA) |
Đạt
92%, (26/02/2021) |
Cập
nhật 28/02/2021 |
107 |
Ngôn ngữ Anh |
3/2020 |
10/2020,
(VU-CEA) |
Đạt
88%, (26/02/2021) |
Cập
nhật 28/02/2021 |
108 |
Luật
kinh tế |
12/2020 |
3/2021,
(VU-CEA) |
Đạt
90%, (26/5/2021) |
Cập
nhật, 31/5/2021 |
109 |
Kế
toán |
12/2020 |
3/2021,
(VU-CEA) |
Đạt
90%, (26/5/2021) |
Cập
nhật, 31/5/2021 |
110 |
Marketing |
12/2020 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
92%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
111 |
Công nghệ thông tin |
12/2020 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
94%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
112 |
Kinh
doanh quốc tế |
10/2021 |
01/2022,
(VU-CEA) |
Đạt
92%, (24/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
113 |
Quan
hệ công chúng |
10/2021 |
01/2022,
(VU-CEA) |
Đạt
94%, (24/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
114 |
Quản
trị khách sạn |
10/2021 |
01/2022,
(VU-CEA) |
Đạt
90%, (24/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
115 |
Quản
trị nhân lực |
10/2021 |
01/2022,
(VU-CEA) |
Đạt
90%, (24/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
116 |
Luật quốc tế |
7/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/7/2022 |
117 |
Quản trị dịch vụ du lịch
và lữ hành |
7/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/7/2022 |
118 |
Thương
mại điện tử |
7/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/7/2022 |
119 |
Quan
hệ Quốc tế |
10/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
120 |
Ngôn
ngữ Nhật |
10/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
8 |
Trường Đại học Quốc tế
Đại học Quốc gia
TP. Hồ Chí Minh |
121 |
Quản lý công (trình độ thạc sĩ) |
12/2019 |
6/2020,
(VNU-CEA) |
Đạt
80%, 17/8/2020 |
Cập
nhật 31/8/2020 |
122 |
Công nghệ thực phẩm |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
9 |
Trường Đại học
Ngoại thương |
123 |
Kinh
doanh quốc tế |
2019 |
01/2020,
(VNU-CE) |
Đạt
88%, (25/3/2020) |
Cập
nhật 31/3/2020 |
124 |
Kinh
tế và phát triển quốc tế |
2019 |
01/2020,
(VNU-CEA) |
Đạt
88%, (25/3/2020) |
Cập
nhật 31/3/2020 |
125 |
Phân
tích và Đầu tư tài chính |
2019 |
01/2020,
(VNU-CEA) |
Đạt
86%, (25/3/2020) |
Cập
nhật 31/3/2020 |
126 |
Luật
Thương mại quốc tế |
2019 |
01/2020,
(VNU-CEA) |
Đạt
86%, (25/3/2020) |
Cập
nhật 31/3/2020 |
127 |
Ngôn
ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) |
3/2021 |
4/2021,
(VNU-CEA) |
Đạt
84%, (14/9/2021) |
Cập
nhật, 30/9/2021 |
128 |
Ngôn
ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) |
3/2021 |
4/2021,
(VNU-CEA) |
Đạt
84%, (14/9/2021) |
Cập
nhật, 30/9/2021 |
129 |
Ngôn
ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) |
3/2021 |
4/2021,
(VNU-CEA) |
Đạt
82%, (14/9/2021) |
Cập
nhật, 30/9/2021 |
130 |
Ngôn
ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) |
3/2021 |
4/2021,
VNU-CEA) |
Đạt
84%, (14/9/2021) |
Cập
nhật, 30/9/2021 |
10 |
Trường Đại học
Giao thôngVận tải
TP. Hồ Chí Minh |
131 |
Công
nghệ thông tin |
6/2020 |
12/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
92%, (19/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
132 |
Quản
trị logistic & Vận tải đa phương thức |
6/2020 |
12/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
92%, (19/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
133 |
Kinh
tế vận tải |
7/2022 |
|
|
Cập
nhật, 31/7/2022 |
134 |
Kinh
tế xây dựng |
7/2022 |
|
|
Cập
nhật, 31/7/2022 |
135 |
Mạng
máy tính và truyền thông dữ liệu |
7/2022 |
|
|
Cập
nhật, 31/7/2022 |
11 |
Trường Đại học Văn Lang |
136 |
Kế
toán |
7/2020 |
9/2020,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
88%, (20/11/2020) |
Cập
nhật 30/11/2020 |
137 |
Quản
trị Khách sạn |
7/2020 |
9/2020,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
86%, (20/11/2020) |
Cập
nhật 30/11/2020 |
138 |
Ngôn
ngữ Anh |
7/2020 |
9/2020,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
90%, (20/11/2020) |
Cập
nhật 30/11/2020 |
139 |
Kỹ
thuật công trình xây dựng |
11/2020 |
3/2021,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
90%, (15/6/2021) |
Cập
nhật 30/6/2021 |
140 |
Tài
chính - Ngân hàng |
11/2020 |
3/2021,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
88%, (15/6/2021) |
Cập
nhật 30/6/2021 |
141 |
Quản
trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
11/2020 |
3/2021,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
86%, (15/6/2021) |
Cập
nhật 30/6/2021 |
142 |
Kỹ
thuật Nhiệt |
3/2021 |
|
|
Cập
nhật 31/3/2021 |
143 |
Kinh
doanh Thương mại |
3/2021 |
01/2022,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
88%, (23/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
144 |
Kiến
trúc |
3/2021 |
01/2022,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
88%, (23/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
145 |
Công
nghệ Sinh học |
3/2021 |
01/2022,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
90%, (23/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
146 |
Quản
trị kinh doanh |
3/2021 |
01/2022,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
88%, (23/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
147 |
Quan
hệ Công chúng |
3/2021 |
|
|
Cập
nhật 31/3/2021 |
148 |
Quản
trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) |
5/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/5/2022 |
149 |
Tài
chính - Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) |
5/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/5/2022 |
150 |
Kiến trúc (trình độ thạc sĩ) |
5/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/5/2022 |
12 |
Trường Đại học
Quốc tế Sài Gòn |
151 |
Khoa học máy tính |
8/2020 |
11/2020,
(CEA-UD) |
Đạt
90%, (04/02/2021) |
Cập
nhật 28/02/2021 |
152 |
Ngôn ngữ Anh |
8/2020 |
11/2020,
(CEA-UD) |
Đạt
90%, (04/02/2021) |
Cập
nhật 28/02/2021 |
13 |
Trường
Đại học Luật
TP. Hồ Chí Minh |
153 |
Luật |
9/2020 |
4/2022,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
94%, (07/8/2022) |
Cập
nhật 31/8/2022 |
14 |
Trường Đại học Văn Hiến |
154 |
Công nghệ thông tin |
11/2020 |
12/2020,
(CEA-UD) |
Đạt
90%, (08/3/2021) |
Cập
nhật, 31/3/2021 |
155 |
Quản trị khách sạn |
11/2020 |
12/2020,
(CEA-UD) |
Đạt
90%, (08/3/2021) |
Cập
nhật 31/3/2021 |
156 |
Đông phương học |
4/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/4/2022 |
157 |
Tâm lý học |
4/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/4/2022 |
158 |
Ngôn ngữ Anh |
4/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/4/2022 |
15 |
Trường
Đại học Mở
TP. Hồ Chí Minh |
159 |
Xã
hội học |
01/2021 |
4/2021,
(CEA-UD) |
Đạt
90%, (22/01/2022) |
Cập
nhật 31/01/2022 |
160 |
Ngôn
ngữ Trung Quốc |
01/2021 |
4/2021,
(CEA-UD) |
Đạt
90%, (22/01/2022) |
Cập
nhật 31/01/2022 |
161 |
Luật
Kinh tế |
01/2021 |
4/2021,
(CEA-UD) |
Đạt
90%, (22/01/2022) |
Cập
nhật 31/01/2022 |
162 |
Hệ
thống thông tin quản lý |
01/2021 |
4/2021,
(CEA-UD) |
Đạt
90%, (22/01/2022) |
Cập
nhật 31/01/2022 |
163 |
Công
nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
8/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/8/2022 |
164 |
Công
nghệ sinh học |
8/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/8/2022 |
165 |
Công
tác xã hội, |
8/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/8/2022 |
166 |
Đông
Nam Á học |
8/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/8/2022 |
167 |
Luật |
8/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/8/2022 |
168 |
Công
nghệ sinh học (trình độ thạc sĩ) |
10/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
169 |
Khoa
học máy tính (trình độ thạc sĩ) |
10/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
170 |
Kỹ
thuật xây dựng (trình độ thạc sĩ) |
10/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
171 |
Luật
kinh tế và Xã hội học (trình độ thạc sĩ) |
10/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
16 |
Học viện Hàng không Việt Nam |
172 |
Quản
trị kinh doanh |
02/2021 |
01/2022,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
88%, (26/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
173 |
Công
nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
02/2021 |
01/2022,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
88%, (26/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
174 |
Quản
lý hoạt động bay |
02/2021 |
01/2022,
(CEA-AVU&C) |
Đạt
88%, (26/5/2022) |
Cập
nhật 31/5/2022 |
17 |
Trường
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
175 |
Y
học cổ truyền |
4/2021 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
100%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
176 |
Răng
Hàm Mặt |
11/2021 |
5/2022,
(VNU-HCM CEA) |
|
Cập
nhật 31/5/2022 |
18 |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP. Hồ Chí
Minh |
177 |
Công nghệ thông tin |
7/2021 |
02/2022,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
92%, (07/8/2022) |
Cập
nhật 31/8/2022 |
178 |
Ngôn ngữ Anh |
7/2021 |
02/2022,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
92%, (07/8/2022) |
Cập
nhật 31/8/2022 |
179 |
Quản trị kinh doanh |
7/2021 |
02/2022,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
86%, (07/8/2022) |
Cập
nhật 31/8/2022 |
19 |
Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh |
180 |
Thiết kế đồ họa |
8/2021 |
01/2022,
(CEA-UD) |
Đạt
90%, (16/8/2022) |
Cập
nhật 31/8/2022 |
181 |
Thiết kế công nghiệp |
8/2021 |
01/2022,
(CEA-UD) |
Đạt
90%, (16/8/2022) |
Cập
nhật 31/8/2022 |
182 |
Thiết kế nội thất |
8/2021 |
01/2022,
(CEA-UD) |
Đạt
92%, (16/8/2022) |
Cập
nhật 31/8/2022 |
183 |
Kỹ thuật xây dựng |
8/2021 |
01/2022,
(CEA-UD) |
Đạt
92%, (16/8/2022) |
Cập
nhật 31/8/2022 |
184 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng, |
8/2021 |
01/2022,
(CEA-UD) |
Đạt
92%, (16/8/2022) |
Cập
nhật 31/8/2022 |
20 |
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
185 |
Dược học |
11/2021 |
12/2021,
(CEA-THANGLONG) |
Đạt
88%, (20/6/2022) |
Cập
nhật 30/6/2026 |
186 |
Điều dưỡng |
11/2021 |
12/2021,
(CEA-THANGLONG) |
Đạt
86%, (20/6/2022) |
Cập
nhật 30/6/2026 |
187 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
11/2021 |
12/2021,
(CEA-THANGLONG) |
Đạt
86%, (20/6/2022) |
Cập
nhật 30/6/2026 |
188 |
Quản trị kinh doanh |
11/2021 |
12/2021,
(CEA-THANGLONG) |
Đạt
86%, (20/6/2022) |
Cập
nhật 30/6/2026 |
189 |
Tài chính - Ngân hàng |
3/2022 |
6/2022,
(CEA-THANGLONG) |
|
Cập
nhật 30/6/2022 |
190 |
Truyền thông đa phương tiện |
3/2022 |
6/2022,
(CEA-THANGLONG) |
|
Cập
nhật 30/6/2022 |
191 |
Ngôn ngữ Anh |
3/2022 |
6/2022,
(CEA-THANGLONG) |
|
Cập
nhật 30/6/2022 |
21 |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ
Chí Minh, |
192 |
Công nghệ thông tin |
11/2021 |
01/2022,
(VU-CEA) |
Đạt
88%, (28/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
193 |
Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ |
11/2021 |
01/2022,
(VU-CEA) |
Đạt
88%, (28/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
194 |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
11/2021 |
01/2022,
(VU-CEA) |
Đạt
88%, (28/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
195 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
11/2021 |
01/2022,
(VU-CEA) |
Đạt
88%, (28/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
196 |
Quản trị kinh doanh |
8/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/8/2022 |
197 |
Hệ thống thông tin |
8/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/8/2022 |
198 |
Quản lý đất đai |
8/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/8/2022 |
22 |
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
199 |
Quản trị kinh doanh |
5/2020 |
11/2021,
(VNU-HCM CEA) |
Đạt
90%, (04/4/2022) |
Cập
nhật 30/4/2022 |
200 |
Kỹ thuật xây dựng |
8/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/8/2022 |
23 |
Trường Đại học Công
nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
201 |
Kế toán (trình độ thạc sĩ) |
12/2021 |
01/2022,
(VNU-CEA) |
Đạt
94%, (30/3/2022) |
Cập
nhật 31/3/2022 |
202 |
Kỹ thuật Điện (trình độ thạc sĩ) |
12/2021 |
01/2022,
(VNU-CEA) |
Đạt
96%, (30/3/2022) |
Cập
nhật 31/3/2022 |
203 |
Hóa phân tích (trình độ thạc sĩ) |
12/2021 |
01/2022,
(VNU-CEA) |
Đạt
94%, (30/3/2022) |
Cập
nhật 31/3/2022 |
204 |
Kỹ thuật Điện tử (trình độ thạc sĩ) |
12/2021 |
01/2022,
(VNU-CEA) |
Đạt
96%, (30/3/2022) |
Cập
nhật 31/3/2022 |
205 |
Công nghệ Thực phẩm (trình độ thạc sĩ) |
12/2021 |
01/2022,
(VNU-CEA) |
Đạt
94%, (30/3/2022) |
Cập
nhật 31/3/2022 |
206 |
Kỹ thuật Xây dựng |
12/2021 |
01/2022,
(VNU-CEA) |
Đạt
88%, (30/3/2022) |
Cập
nhật 31/3/2022 |
207 |
Quản lý Tài nguyên Môi trường |
12/2021 |
01/2022,
(VNU-CEA) |
Đạt
90%, (30/3/2022) |
Cập
nhật 31/3/2022 |
208 |
Luật kinh tế |
12/2021 |
01/2022,
(VNU-CEA) |
Đạt
88%, (30/3/2022) |
Cập
nhật 31/3/2022 |
24 |
Trường Đại học
Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG
TP. Hồ Chí Minh |
209 |
Đô thị học |
01/2022 |
5/2022,
(VU-CEA) |
|
Cập
nhật 31/5/2022 |
210 |
Ngôn ngữ Nga |
01/2022 |
5/2022,
(VU-CEA) |
|
Cập
nhật 31/5/2022 |
211 |
Lưu trữ học |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
212 |
Hàn Quốc |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
213 |
Nhân học (trình độ thạc sĩ) |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
214 |
Văn hoá học (trình độ thạc sĩ) |
9/2022 |
|
|
Cập
nhật 30/9/2022 |
25 |
Trường Đại học Văn hóa
TP. Hồ Chí Minh |
215 |
Quản lý văn hóa |
8/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/8/2022 |
216 |
Thông tin - Thư viện |
8/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/8/2022 |
217 |
Văn hóa học |
8/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/8/2022 |
25 |
Trường Đại học Gia Định |
218 |
Quản trị kinh doanh |
8/2022 |
10/2022,
(CEA-THANGLONG) |
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
219 |
Tài chính – Ngân hàng |
8/2022 |
10/2022,
(CEA-THANGLONG) |
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
220 |
Ngôn ngữ Anh |
8/2022 |
10/2022,
(CEA-THANGLONG) |
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
26 |
Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
221 |
Việt Nam học |
10/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
222 |
Sư phạm Sinh học |
10/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/10/2022 |
223 |
Sư phạm Hóa học |
10/2022 |
|
|
Cập
nhật 31/10/2022 |